Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ ăn
* noun
- food; aliment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ ăn
- food; aliment; eatables; comestibles; edibles|= ' đồ ăn lúc nào cũng sốt dẻo ' 'hot food always available'|= ông có đủ đồ ăn cho mọi người chứ? do you have enough food for everyone?
* Từ tham khảo/words other:
-
biên giới hải quan
-
biên giới tự nhiên
-
biển hàng
-
biển hàng hình bàn cờ
-
biển hàng nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ ăn
* Từ tham khảo/words other:
- biên giới hải quan
- biên giới tự nhiên
- biển hàng
- biển hàng hình bàn cờ
- biển hàng nhỏ