Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ án
- Plan, desig
=Đồ án trang trí hàng mỹ nghệ+Designs for decorating handicrafts products
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ án
- plan; design|= đồ án trang trí hàng mỹ nghệ designs for decorating handicraft products
* Từ tham khảo/words other:
-
biên giới của văn minh
-
biên giới hải quan
-
biên giới tự nhiên
-
biển hàng
-
biển hàng hình bàn cờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ án
* Từ tham khảo/words other:
- biên giới của văn minh
- biên giới hải quan
- biên giới tự nhiên
- biển hàng
- biển hàng hình bàn cờ