Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dìu dịu
- xem dịu (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dìu dịu
- soften, calm down
* Từ tham khảo/words other:
-
bẫy sập
-
bay tập
-
bay tập dượt
-
bay thẳng
-
bay thành đội hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dìu dịu
* Từ tham khảo/words other:
- bẫy sập
- bay tập
- bay tập dượt
- bay thẳng
- bay thành đội hình