Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dìu dắt
* verb
- to guide, to lead
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dìu dắt
* đtừ|- to guide, to lead; direct; guidance, leadership
* Từ tham khảo/words other:
-
bay sà
-
bay sà xuống
-
bẫy sập
-
bay tập
-
bay tập dượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dìu dắt
* Từ tham khảo/words other:
- bay sà
- bay sà xuống
- bẫy sập
- bay tập
- bay tập dượt