Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dịu bớt
* dtừ|- remission|* ngđtừ|- assuage, slacken, mitigate
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền tự do trên biển cả
-
quyền tự do tư tưởng
-
quyền tư hữu
-
quyền tư pháp
-
quyền tự quyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dịu bớt
* Từ tham khảo/words other:
- quyền tự do trên biển cả
- quyền tự do tư tưởng
- quyền tư hữu
- quyền tư pháp
- quyền tự quyết