Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đính tua
* dtừ|- fringing
* Từ tham khảo/words other:
-
van khói kiểu lá chắn
-
ván khung
-
ván khuôn
-
văn kiện
-
văn kiện chính thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đính tua
* Từ tham khảo/words other:
- van khói kiểu lá chắn
- ván khung
- ván khuôn
- văn kiện
- văn kiện chính thức