Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định tâm
- have as one's purpose, purpose, intend|= định tâm làm việc gì to purpose to do something
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa cơm
-
bữa cơm chiều
-
bữa cơm tối
-
bửa củi
-
búa đập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định tâm
* Từ tham khảo/words other:
- bữa cơm
- bữa cơm chiều
- bữa cơm tối
- bửa củi
- búa đập