Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đinh ninh rằng
* thngữ|- to get (take) into one's head that
* Từ tham khảo/words other:
-
sông băng
-
sống bằng
-
sống bằng nghề mãi dâm
-
song bào
-
sống bất hợp pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đinh ninh rằng
* Từ tham khảo/words other:
- sông băng
- sống bằng
- sống bằng nghề mãi dâm
- song bào
- sống bất hợp pháp