Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định lý
* noun
-theorem
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
định lý
- theorem|= định lý newton binomial theorem|= định lý pitago pythagorean theorem
* Từ tham khảo/words other:
-
bị xúi bẩy
-
bị xúi giục
-
bị xui làm bậy
-
bia
-
bìa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định lý
* Từ tham khảo/words other:
- bị xúi bẩy
- bị xúi giục
- bị xui làm bậy
- bia
- bìa