Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đinh kẹp
* dtừ|- holdfast, gib, staple
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng cha khác mẹ
-
cúng cháo
-
cùng chia sẻ
-
cùng chia sẻ một số phận với ai
-
cùng chia sẻ số phận với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đinh kẹp
* Từ tham khảo/words other:
- cùng cha khác mẹ
- cúng cháo
- cùng chia sẻ
- cùng chia sẻ một số phận với ai
- cùng chia sẻ số phận với