Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dinh điền
* verb
- to cultivate new lands
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dinh điền
* đtừ|- to cultivate new lands, develop farming;
* Từ tham khảo/words other:
-
bay phấp phới
-
bay phất phơ
-
bay qua
-
bầy quạ
-
bay qua bay lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dinh điền
* Từ tham khảo/words other:
- bay phấp phới
- bay phất phơ
- bay qua
- bầy quạ
- bay qua bay lại