Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đính
* verb
- to enclose; to attach
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đính
* đtừ|- to enclose; to attach
* Từ tham khảo/words other:
-
bị vì
-
bì viêm
-
bị viêm cuống phổi
-
bị viêm mắt
-
bị virút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đính
* Từ tham khảo/words other:
- bị vì
- bì viêm
- bị viêm cuống phổi
- bị viêm mắt
- bị virút