Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đình công không chính thức
- wildcat strike
* Từ tham khảo/words other:
-
ngăn không cho hưởng
-
ngăn kín
-
ngắn kỳ
-
ngăn lại
-
ngắn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đình công không chính thức
* Từ tham khảo/words other:
- ngăn không cho hưởng
- ngăn kín
- ngắn kỳ
- ngăn lại
- ngắn lại