đình công | * verb - to strike; to go out; to go on strike |
đình công | - to take industrial action; to go on strike; to strike|= kêu gọi đình công to call for a strike; to put out a strike call|= đình công đòi tăng lương to strike for higher rates of pay |
* Từ tham khảo/words other:
- bị tước khí giới
- bị tước quyền thừa kế
- bị tụt lại đằng sau
- bị tuyên án về tội bội bạc
- bị uốn cong