Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đính chính
- Correct (a false piece of news); make corrigenda (in a book)
=Bản đính chính+corrigenda
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đính chính
- to deny|= đăng đính chính trên mặt báo to issue a denial; to publish a disclaimer
* Từ tham khảo/words other:
-
bì viêm
-
bị viêm cuống phổi
-
bị viêm mắt
-
bị virút
-
bỉ vỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đính chính
* Từ tham khảo/words other:
- bì viêm
- bị viêm cuống phổi
- bị viêm mắt
- bị virút
- bỉ vỏ