Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đình chỉ
- Suspend somebody, to suspen somebody in his work
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đình chỉ
- to suspend|= chính phủ đã đình chỉ việc trả nợ nước ngoài the government has suspended the repayment of foreign debts
* Từ tham khảo/words other:
-
bị tử trận
-
bị tước hết khí giới
-
bị tước khí giới
-
bị tước quyền thừa kế
-
bị tụt lại đằng sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đình chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- bị tử trận
- bị tước hết khí giới
- bị tước khí giới
- bị tước quyền thừa kế
- bị tụt lại đằng sau