Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dìm xuống nước
* dtừ|- submergence|* ngđtừ|- submerge
* Từ tham khảo/words other:
-
người đánh kiếm
-
người đánh lộn
-
người đánh lừa
-
người đánh lừa tống ấn
-
người đánh luống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dìm xuống nước
* Từ tham khảo/words other:
- người đánh kiếm
- người đánh lộn
- người đánh lừa
- người đánh lừa tống ấn
- người đánh luống