Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểu thú
- quadruped and bird, animal (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
phương trình thời gian
-
phương trình tiệm cận
-
phương trình toán học
-
phương trình toán tử
-
phương trình tổng quát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểu thú
* Từ tham khảo/words other:
- phương trình thời gian
- phương trình tiệm cận
- phương trình toán học
- phương trình toán tử
- phương trình tổng quát