Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điêu tàn
- falling into ruin; devastated|= đất nước điêu tàn vì chiến tranh war-devastated country
* Từ tham khảo/words other:
-
giấc ngủ trưa
-
giặc nhà trời
-
giấc nồng
-
giác nút
-
giác quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điêu tàn
* Từ tham khảo/words other:
- giấc ngủ trưa
- giặc nhà trời
- giấc nồng
- giác nút
- giác quan