Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điếu phúng
- cash and offerings for a funeral, present condolences
* Từ tham khảo/words other:
-
tiệc rượu
-
tiệc rượu đêm
-
tiệc rượu sau bữa ăn
-
tiệc rượu vui
-
tiếc thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điếu phúng
* Từ tham khảo/words other:
- tiệc rượu
- tiệc rượu đêm
- tiệc rượu sau bữa ăn
- tiệc rượu vui
- tiếc thân