Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều phức tạp
* dtừ|- intricacy, plexus, complexity, involution
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay mách lẻo
-
người hay mập mờ nước đôi
-
người hay mè nheo
-
người hay mỉa mai
-
người hay mơ mộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều phức tạp
* Từ tham khảo/words other:
- người hay mách lẻo
- người hay mập mờ nước đôi
- người hay mè nheo
- người hay mỉa mai
- người hay mơ mộng