Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều nhiệt
- thermoregulator|= sự điều nhiệt thermoregulation
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc làm hắt hơi
-
thuốc làm hồi tỉnh lại
-
thuốc làm khô
-
thuốc làm mềm
-
thuốc làm mưng mủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc làm hắt hơi
- thuốc làm hồi tỉnh lại
- thuốc làm khô
- thuốc làm mềm
- thuốc làm mưng mủ