Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diệu nghệ
- skilful; hot stuff
* Từ tham khảo/words other:
-
tay mặt
-
tẩy màu
-
tay máy
-
táy máy
-
tẩy máy chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diệu nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- tay mặt
- tẩy màu
- tay máy
- táy máy
- tẩy máy chữ