Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều làm trở ngại
* dtừ|- impediment, delay, traverse, impedient
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng sàng dị mộng
-
đóng sập cửa lại trước mặt
-
đóng sâu vào
-
đồng sáu xu
-
đồng seken
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều làm trở ngại
* Từ tham khảo/words other:
- đồng sàng dị mộng
- đóng sập cửa lại trước mặt
- đóng sâu vào
- đồng sáu xu
- đồng seken