Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều kiện thuận lợi
- favourable conditions
* Từ tham khảo/words other:
-
ứng cử viên phó tổng thống
-
ủng dạ
-
ứng đáp
-
ứng điện
-
ửng đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều kiện thuận lợi
* Từ tham khảo/words other:
- ứng cử viên phó tổng thống
- ủng dạ
- ứng đáp
- ứng điện
- ửng đỏ