Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều độ
- in moderation|= ăn uống có điều độ to eat and drink in moderation; to eat and drink moderately|= giờ giấc điều độ to keep regular hours
* Từ tham khảo/words other:
-
cục đất
-
cực điểm
-
cục diện
-
cực điện
-
cục điều tra liên bang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều độ
* Từ tham khảo/words other:
- cục đất
- cực điểm
- cục diện
- cực điện
- cục điều tra liên bang