Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diều
* noun
- kite paper-kite
=thả diều+to fly a kite crop (of a bird)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diều
* dtừ|- (bird) kite; milvus; kite, paper-kite|= thả diều to fly a kite|- crop, craw (of a bird); (black) kite (ó diều)
* Từ tham khảo/words other:
-
bày mưu lập kế
-
bày mưu tính kế
-
bày mưu tính kế trước
-
bảy năm
-
bảy năm một lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diều
* Từ tham khảo/words other:
- bày mưu lập kế
- bày mưu tính kế
- bày mưu tính kế trước
- bảy năm
- bảy năm một lần