Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều chế
- prepare, make up|= điều chế thuốc nước to make up liquid medicines|= làm công việc điều chế trong phòng thí nghiệm to be in charge of preparing worl in a laboratory, to be a prepaper (an assistant) in a laboratory
* Từ tham khảo/words other:
-
vặn chạy mau hơn
-
ván che
-
văn chỉ
-
vấn chỉ đầu dây
-
vân chìm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều chế
* Từ tham khảo/words other:
- vặn chạy mau hơn
- ván che
- văn chỉ
- vấn chỉ đầu dây
- vân chìm