Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều biến
- (radio) modulate|= bộ điều biến modulator|= sự điều biến modulation
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng cớ
-
chứng cớ để xác minh
-
chứng co giật
-
chứng co giật lúc viết
-
chung cổ phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều biến
* Từ tham khảo/words other:
- chứng cớ
- chứng cớ để xác minh
- chứng co giật
- chứng co giật lúc viết
- chung cổ phần