Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diệt vong
* verb
- to perish
=sự diệt vong+perdition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diệt vong
* đtừ|- to perish; ruin; be killed; death; destruction; annihilation|= sự diệt vong perdition
* Từ tham khảo/words other:
-
bảy mươi tuổi
-
bày mưu
-
bày mưu lập kế
-
bày mưu tính kế
-
bày mưu tính kế trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diệt vong
* Từ tham khảo/words other:
- bảy mươi tuổi
- bày mưu
- bày mưu lập kế
- bày mưu tính kế
- bày mưu tính kế trước