Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điệp viên nhị trùng
- mole; double agent
* Từ tham khảo/words other:
-
mất trật tự
-
mặt trên
-
mặt trên có kem
-
mất trí
-
mất trí nhớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điệp viên nhị trùng
* Từ tham khảo/words other:
- mất trật tự
- mặt trên
- mặt trên có kem
- mất trí
- mất trí nhớ