Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diệp nhục
- mesophyll
* Từ tham khảo/words other:
-
tôn làm thần
-
tôn lăng
-
tôn lên
-
tớn lên
-
tôn lên ngôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diệp nhục
* Từ tham khảo/words other:
- tôn làm thần
- tôn lăng
- tôn lên
- tớn lên
- tôn lên ngôi