điệp | - (từ cũ) Official message, official letter. -(văn chương,cũ) Butterfly =Mộng điệp+Beautiful dream -Repeat (like a refrain) =Điệp ý+To repeat an idea |
điệp | - (từ cũ) official message; official letter; (từ cũ) butterfly; to repeat (like a refrain)|= điệp ý to repeat an idea |
* Từ tham khảo/words other:
- bị tối bất chợt
- bị tóm gọn
- bị tổn thương
- bị tống cổ ra
- bị trả lương thấp