Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diếp
- (thường gọi rau diếp) Lettuce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diếp
* dtừ|- lettuce (thường gọi rau diếp)
* Từ tham khảo/words other:
-
bay lên
-
bẩy lên
-
bày lên bàn
-
bẩy lên bằng đòn bẩy
-
bay liệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diếp
* Từ tham khảo/words other:
- bay lên
- bẩy lên
- bày lên bàn
- bẩy lên bằng đòn bẩy
- bay liệng