Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn viên nhà nghề
- professional actor/actress
* Từ tham khảo/words other:
-
nường
-
nướng
-
nướng bằng lò
-
nướng bánh mì
-
nương bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn viên nhà nghề
* Từ tham khảo/words other:
- nường
- nướng
- nướng bằng lò
- nướng bánh mì
- nương bóng