Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn viên đoạt giải
- award-winning actor/actress; prize-winning actor/actress
* Từ tham khảo/words other:
-
truy cứu gốc tích
-
truy cứu trách nhiệm
-
truy điệu
-
truy đuổi
-
truy hô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn viên đoạt giải
* Từ tham khảo/words other:
- truy cứu gốc tích
- truy cứu trách nhiệm
- truy điệu
- truy đuổi
- truy hô