Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn viên điện ảnh
- film actor/actress; movie actor/actress; screen actor/actress|= gérard depardieu là diễn viên điện ảnh pháp gérard depardieu is a french screen actor
* Từ tham khảo/words other:
-
trù định
-
trừ độc
-
trú đóng
-
trụ duệ
-
trụ đứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn viên điện ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- trù định
- trừ độc
- trú đóng
- trụ duệ
- trụ đứng