điện tử | - Electron |
điện tử | - electron; electronics|= anh tôi học chuyên ngành điện tử my brother majored in electronics|= chuyên viên điện tử specialist in electronics; electronics specialist|- electronic|= mạch điện tử electronic circuit|= chúng cháu đã để dành gần đủ tiền mua trò chơi điện tử đời mới nhất và thông minh nhất we've almost saved enough money for the latest and smartest electronic game/computer game |
* Từ tham khảo/words other:
- bị tình nghi
- bị tình phụ
- bị tối bất chợt
- bị tóm gọn
- bị tổn thương