Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn từ
- Welcoming address
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diễn từ
- welcoming address; salutatory
* Từ tham khảo/words other:
-
bay là
-
bảy là
-
bay là là
-
bay là là để ném bom
-
bay là là mặt đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn từ
* Từ tham khảo/words other:
- bay là
- bảy là
- bay là là
- bay là là để ném bom
- bay là là mặt đất