Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điền trạch
- fields and gardens and houses
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm cuộn tròn
-
nạm đá quý
-
nấm dại
-
nằm dài
-
nằm dài ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điền trạch
* Từ tham khảo/words other:
- nằm cuộn tròn
- nạm đá quý
- nấm dại
- nằm dài
- nằm dài ra