Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diện tích gieo cấy
* dtừ|- area seeded
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thập lục
-
hệ thập nhị
-
hệ thập phân
-
hệ thiên hà
-
hệ thống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diện tích gieo cấy
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thập lục
- hệ thập nhị
- hệ thập phân
- hệ thiên hà
- hệ thống