Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện thoại nội bộ
- internal telephone
* Từ tham khảo/words other:
-
thực thụ
-
thức thức
-
thực tiễn
-
thực tiễn giảng dạy
-
thực tiễn sinh động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện thoại nội bộ
* Từ tham khảo/words other:
- thực thụ
- thức thức
- thực tiễn
- thực tiễn giảng dạy
- thực tiễn sinh động