Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn tập quân sự
- route-march; military exercises; maneuvers
* Từ tham khảo/words other:
-
chó bun
-
chỗ bùn lầy
-
chợ cá
-
cho cả nam lẫn nữ
-
chó cà tàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn tập quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- chó bun
- chỗ bùn lầy
- chợ cá
- cho cả nam lẫn nữ
- chó cà tàng