Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện lưới
- grid electricity; network electricity
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng số đen
-
anh chàng tán gái
-
anh chàng tò mò tọc mạch
-
anh chàng tốt bụng
-
anh chàng trai trẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện lưới
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng số đen
- anh chàng tán gái
- anh chàng tò mò tọc mạch
- anh chàng tốt bụng
- anh chàng trai trẻ