Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diện đồ
(toán học) elevation
* Từ tham khảo/words other:
-
lẩn vào
-
lăn vào
-
lần vào bóng tối
-
lặn vào trong
-
lan vũ nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diện đồ
* Từ tham khảo/words other:
- lẩn vào
- lăn vào
- lần vào bóng tối
- lặn vào trong
- lan vũ nữ