Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điên điển
- Cork
=Mũ làm bằng điên điển+A cork sun helmet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
điên điển
- cork|= mũ làm bằng điên điển a cork sun helmet
* Từ tham khảo/words other:
-
bí thuật
-
bị thuộc quyền tài phán
-
bị thuộc quyền xét xử
-
bi thương
-
bị thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điên điển
* Từ tham khảo/words other:
- bí thuật
- bị thuộc quyền tài phán
- bị thuộc quyền xét xử
- bi thương
- bị thương