Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn dịch
* verb
- to deduce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diễn dịch
- deductive
* Từ tham khảo/words other:
-
bay đêm
-
bay đi
-
bay đôi
-
bay đơn
-
bay đớp mặt nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn dịch
* Từ tham khảo/words other:
- bay đêm
- bay đi
- bay đôi
- bay đơn
- bay đớp mặt nước