Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điền dã
- country, countryside|= sống nơi điền dã tĩnh mịch to live in the quiet contryside
* Từ tham khảo/words other:
-
tính dục học
-
tính được
-
tính được đủ số tiền cần thiết
-
tĩnh dưỡng
-
tỉnh đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điền dã
* Từ tham khảo/words other:
- tính dục học
- tính được
- tính được đủ số tiền cần thiết
- tĩnh dưỡng
- tỉnh đường