Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn ca
- (ít dùng) Put into plain verse
-Plain verse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diễn ca
- (ít dùng) put into plain verse, put (story) into verse; ballad; plain verse
* Từ tham khảo/words other:
-
bày đặt gian dối
-
bày đặt ra
-
bay đêm
-
bay đi
-
bay đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn ca
* Từ tham khảo/words other:
- bày đặt gian dối
- bày đặt ra
- bay đêm
- bay đi
- bay đôi