diễn biến | - Evolve unfold,happen =tình hình diễn biến đúng như dự kiến+The situation unfolded as expected -Happening,development =Diễn biến lịch sử+Historical happenings,historical developmen |
diễn biến | - evolve unfold, happen; develop; change|= tình hình diễn biến đúng như dự kiến the situation unfolded as expected|- happening, development|= diễn biến lịch sử historical happenings, historical developmen |
* Từ tham khảo/words other:
- bày đặt để đánh lừa
- bày đặt gian dối
- bày đặt ra
- bay đêm
- bay đi